Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
waif
/weif/
Jump to user comments
danh từ
  • (hàng hải) vật trôi giạt (ở bờ biển)
  • vật vô chủ
  • trẻ bị bỏ rơi, trẻ bơ vơ
IDIOMS
  • waifs and strays
    • trẻ bơ vơ sống nơi đầu đường xó chợ
    • chó mèo vô chủ
    • đầu thừa đuôi thẹo
Related search result for "waif"
Comments and discussion on the word "waif"