Jump to user comments
danh từ
- lưới, đồ dùng kiểu lưới
- a network purse
cái túi lưới đựng tiền
- mạng lưới, hệ thống
- a network of railways
mạng lưới đường sắt
- a network of canals
hệ thống sông đào
- (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo
- (raddiô) mạng lưới truyền thanh