Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
entanglement
/in'tæɳglmənt/
Jump to user comments
danh từ
  • sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu
  • sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng
  • sự làm rối rắm; sự rối rắm, điều rối rắm,
  • (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)
  • sự ùn lại (giao thông)
Related search result for "entanglement"
Comments and discussion on the word "entanglement"