Jump to user comments
danh từ
- vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện
- (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...)
- the cobwebs of the law
những cái tinh vi của luật pháp
- (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi
- cobwebs of antiquity
đồ cổ cũ rích
- (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy
IDIOMS
- to blow away the cobwebs from one's brain
- ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần
- to have a cobwed in one's throat