Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
verse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (nông nghiệp) sự đổ
    • La verse du riz
      sự đổ của lúa
  • (ngành mỏ) như versage
    • à verse
      như trút nước
    • Il pleut à verse
      mưa như trút nước
Related search result for "verse"
Comments and discussion on the word "verse"