Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
converser
Jump to user comments
nội động từ
  • nói chuyện
  • converser avec les livres+ say mê sách vở
    • converser avec soi-même
      nói một mình; ngẫm nghĩ
Related search result for "converser"
Comments and discussion on the word "converser"