Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
verge
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • roi
  • gậy (tượng trưng quyền của chấp hành viên tòa án...)
  • (kỹ thuật) trục
    • Verge de l'ancre
      trục neo
  • (sinh vật học, sinh lý học) dương vật
  • (từ cũ, nghĩa cũ) que
    • Verge de cuivre
      que đồng
  • (khoa đo lường; từ cũ, nghĩa cũ) vec (đơn vị đo đạc, bằng 0, 1276 hecta)
    • donner des verges pour se faire fouetter
      gậy ông đập lưng ông
Related search result for "verge"
Comments and discussion on the word "verge"