Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
,
French - Vietnamese
)
verse
/və:s/
Jump to user comments
danh từ
câu thơ
thơ; bài thơ
written in verse
viết thành thơ
free verse
thơ tự do
đoạn thơ
(tôn giáo) tiết (trong kinh thánh); câu xướng (trong lúc hành lễ)
IDIOMS
to give chapter and verse
(xem) chapter
nội động từ
làm thơ
ngoại động từ
diễn tả bằng thơ
Related words
Synonyms:
verse line
rhyme
poetry
poesy
versify
poetize
poetise
Related search result for
"verse"
Words pronounced/spelled similarly to
"verse"
:
varec
varix
verge
verse
verso
versus
virose
virus
vivers
Words contain
"verse"
:
adverse
averse
clockwork universe
closed universe
diverse
diverseness
doggerel verse
doggerel verse
double reverse
inverse
more...
Words contain
"verse"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
diễn ca
văn thơ
thơ
vần thơ
kịch thơ
ngũ ngôn
vần
âm hưởng
lạc vận
vịnh
more...
Comments and discussion on the word
"verse"