Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
bouleverser
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xáo lộn, đảo lộn
    • Bouleverser tout pour chercher
      xáo lộn lung tung để tìm
    • Cet événement a bouleversé sa vie
      sự kiện ấy đã đảo lộn cuộc đời anh ta
  • làm ngao ngán
Related words
Related search result for "bouleverser"
Comments and discussion on the word "bouleverser"