Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
véreux
Jump to user comments
tính từ
  • có sâu, có giòi
    • Fruit véreux
      quả cây có sâu
  • gian xảo
    • Homme véreux
      người gian xảo
  • ám muội
    • Affaire véreuse
      việc ám muội
Related search result for "véreux"
Comments and discussion on the word "véreux"