Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
versify
/'və:sifai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chuyển thành thơ
  • viết bằng thơ
    • to versify a story
      viết một chuyện bằng thơ
nội động từ
  • làm thơ
Related words
Related search result for "versify"
Comments and discussion on the word "versify"