Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clockwork universe
Jump to user comments
Noun
  • quan điểm coi vũ trụ giống như 1 cái đồng hồ được chúa tạo ra và chuyển động theo thuyết cơ học của Newton (thuyết đồng hồ)
Related search result for "clockwork universe"
Comments and discussion on the word "clockwork universe"