Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
inverse
/'in'və:s/
Jump to user comments
tính từ
  • ngược lại
  • (toán học) ngược, nghịch đảo
    • inverse ratio
      tỷ số ngược
danh từ
  • cái ngược lại; điều ngược lại
  • (toán học) số nghịch đảo
Related words
Comments and discussion on the word "inverse"