Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
vat
/væt/
Jump to user comments
danh từ
  • thùng to, bể, chum (để ủ rượu, muối cá...)
ngoại động từ
  • bỏ vào bể, bỏ vào chum; ủ vào bể, ủ vào chum
Related words
Related search result for "vat"
Comments and discussion on the word "vat"