Jump to user comments
danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (viết tắt) của veteran
- (thông tục) thầy thuốc thú y
ngoại động từ
- (thông tục) khám bệnh, chữa bệnh (cho một con vật)
- to have a horse vetted
đem ngựa cho thú y khám bệnh
- (nghĩa bóng) xem lại, hiệu đính
- to vet an article
hiệu đính một bài báo