Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
activating
Jump to user comments
Adjective
  • gây ra, tạo ra chuyển động, hoạt động, hoặc thay đổi
  • hoạt động tạo ra năng lượng, và tính hoạt hóa
Related words
Comments and discussion on the word "activating"