Jump to user comments
danh từ
- sự bỏ phiếu
- to go to the vote
đi bỏ phiếu
- a vote of confidence
sự bỏ phiếu tín nhiệm
- lá phiếu
- to count the votes
kiểm phiếu
- số phiếu (của một đảng trong một cuộc bầu cử)
- biểu quyết; nghị quyết (qua bỏ phiếu)
- to carry out a vote of the Congress
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thực hiện một nghị quyết của quốc hội
- ngân sách (do quốc hội quyết định)
- the army vote
ngân sách cho quân đội
nội động từ
ngoại động từ
- bỏ phiếu thông qua
- to vote an appropriation
bỏ phiếu thông qua một khoản chi
- (thông tục) đồng thanh tuyên bố
IDIOMS