Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
aggravate
/'ægrəveit/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm
    • to aggravate an illeness
      làm cho bệnh nặng thêm
    • to aggravate a sitnation
      làm cho tình hình thêm trầm trọng
  • (thông tục) làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức
Related words
Related search result for "aggravate"
Comments and discussion on the word "aggravate"