Jump to user comments
danh từ
- (quân sự) tiền đội, quân tiên phong
- những người đi tiên phong, những người lãnh đạo (một phong trào); địa vị hàng đầu
- men in the van of the movement
những người đi tiên phong trong phong trào
- in the van of nations fighting for independence
ở hàng đầu trong các nước đang đấu tranh giành độc lập
danh từ
- (ngành đường sắt) toa hành lý, toa hàng ((cũng) luggage van)
ngoại động từ
danh từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) máy quạt thóc
- (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) cánh chim
ngoại động từ