Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
van
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • valse
    • Nhảy van
      danser la valse; valser
  • valve
    • Van xoay (kỹ thuật)
      valves rotatives
    • Van săm xe đạp
      valve de chambre à air de bicyclette
    • Van động mạch (giải phẫu học)
      valve aortique
  • (anat.) valvule; valve
    • Van ba lá
      valvule tricuspide
    • Van hai lá
      valvule mitrale
  • vanne (d'une canalisation d'eau)
    • thủ thuật cắt bỏ van
      (y học) valvulectomie
    • thủ thuật rạch van
      (y học) valvulotomie
    • thủ thuật tạo hình van
      (y học) valvuloplastie
    • viêm van
      (y học) valvulite
  • supplier; implorer
    • Tôi van anh đừng nói nữa
      je vous supplie de vous taire
Related search result for "van"
Comments and discussion on the word "van"