version="1.0"?>
- valse
- Nhảy van
danser la valse; valser
- valve
- Van xoay (kỹ thuật)
valves rotatives
- Van săm xe đạp
valve de chambre à air de bicyclette
- Van động mạch (giải phẫu học)
valve aortique
- (anat.) valvule; valve
- Van ba lá
valvule tricuspide
- Van hai lá
valvule mitrale
- vanne (d'une canalisation d'eau)
- thủ thuật cắt bỏ van
(y học) valvulectomie
- thủ thuật rạch van
(y học) valvulotomie
- thủ thuật tạo hình van
(y học) valvuloplastie
- viêm van
(y học) valvulite
- supplier; implorer
- Tôi van anh đừng nói nữa
je vous supplie de vous taire