Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
veiny
/'veini/
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) (thuộc) tĩnh mạch
  • có gân
  • có vân
    • veiny marble
      cẩm thạch có vân
Related search result for "veiny"
Comments and discussion on the word "veiny"