Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
vệ sinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • hygiène
    • Vệ sinh công cộng
      hygiène publique
    • Vệ sinh học đường
      hygiène scolaire
    • công ti vệ sinh
      service des vidanges
    • thầy thuốc chuyên khoa vệ sinh
      hygiéniste;hygiénique
    • Giấy vệ sinh
      papier hygiénique;sanitaire
    • Thiết bị vệ sinh
      appareils sanitaires
Related search result for "vệ sinh"
Comments and discussion on the word "vệ sinh"