Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
agénésie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học) sự ngừng phát triển (của phôi)
  • sự vô sinh, sự thiếu khả năng sinh sản
  • sự thiếu (từ lúc sơ sinh)
    • Agénésie ovarienne
      sự thiếu buồng trứng (từ lúc sơ sinh)
Related search result for "agénésie"
Comments and discussion on the word "agénésie"