Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sacrifier
Jump to user comments
ngoại động từ
  • hiến sinh
    • Sacrifier un coq à la divinité
      hiến sinh một con gà
  • hy sinh
    • Sacrifier sa vie
      hy sinh tính mạng
    • Sacrifier ses intérêts
      hy sinh quyền lợi
    • Sacrifier la forme en faveur du fond
      vì nội dung hy sinh hình thức
  • bán lỗ
    • Sacrifier des stocks invendus
      bán lỗ những lô hàng ế
nội động từ
  • dâng lễ hiến sinh
    • Sacrifier aux dieux
      dâng lễ hiến sinh lên thần thành
  • (nghĩa bóng) theo, phục tùng
    • Sacrifier à la mode
      theo mốt
    • Sacrifier à la vérité
      phục tùng chân lý
Related search result for "sacrifier"
Comments and discussion on the word "sacrifier"