Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
synapse
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (giải phẫu) khớp thần kinh
  • (sinh vật học; sinh lý học) kỳ liên hợp
  • (sinh vật học; sinh lý học) sợi liên bào
Related search result for "synapse"
Comments and discussion on the word "synapse"