Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
symbiose
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (sinh vật học; sinh vật lý học học) sự cộng sinh
    • Les lichens sont formés d'algues et de champignons vivant en symbiose
      địa y gồm tảo và nấm sống cộng sinh
Related search result for "symbiose"
Comments and discussion on the word "symbiose"