Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unman
/'ʌn'mæm/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm cho yếu đuối, làm cho mềm yếu, làm cho nhu nhược
  • làm nản lòng, làm thoái chí; làm mất can đảm, làm mất nhuệ khí
  • (hàng hải) lấy người đi, bớt người làm (trên tàu)
Related search result for "unman"
Comments and discussion on the word "unman"