Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmanned
/'ʌn'mænd/
Jump to user comments
tính từ
  • không có người
    • to send an unmanned space ship to Mars
      phóng một con tàu vũ trụ không có người lên sao Hoả
Related search result for "unmanned"
Comments and discussion on the word "unmanned"