Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unmanly
/'ʌn'mænli/
Jump to user comments
tính từ
  • không xứng đáng là đàn ông, không xứng đáng là kẻ nam nhi; không dũng mãnh, không hùng dũng, yếu đuối, nhu nhược
  • tầm thường, hèn yếu
Related search result for "unmanly"
Comments and discussion on the word "unmanly"