Jump to user comments
danh từ
- sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp
- the union of several co-operatives
sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã
- a union by treaty
sự liên kết bằng hiệp ước
- sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp
- union is strength
đoàn kết là sức mạnh
- the union of the nation
sự đoàn kết của dân tộc
- hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang
- the Soviet Union
Liên bang Xô-viết
- sự kết hôn, hôn nhân
- a happy union
một cuộc hôn nhân hạnh phúc
- nhà tế bần
- to go into the union (Union-house)
ra ở nhà tế bần
- (the Union) câu lạc bộ và hội tranh luận (ở một vài trường đại học); trụ sở của hội tranh luận
- vải sợi pha lanh; vải sợi pha tơ
- (kỹ thuật) Răcco, ống nối