Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
unhuman
/'ʌn'hju:mən/
Jump to user comments
tính từ
  • không phải là con người; không thuộc con người, không phải là của con người
Related words
Related search result for "unhuman"
Comments and discussion on the word "unhuman"