Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for tuần phiên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
trăng treo
rắp
tuẫn táng
mạchTương
nguyệt
Thích Quảng Đức
Cánh hồng
dai dẳng
Bĩ cực thái lai
Bát Nàn
Tinh đèn
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
ca
Can chi
tuần trăng mật
trăng mật
Tản Viên
Tuổi Hạc
tuế sai
giáp
Bùi Xương Trạch
Trần Hưng Đạo
trạc
Viên Môn
Đào Duy Từ
tới
Khí thôn Ngưu đẩu
thú quê
Cao Thắng
ngấy
Trương Hán Siêu
Mạch tương
báo
chi
Hịch tướng sĩ
biên
Hơi chính
cai
Thôi Trương
trà
Đặt cỏ
lễ
Người khóc tượng
Trần Quang Triều
Lưỡng quốc Trạng nguyên
đồng
Nguyễn Lữ
lịch
Dương Tam Kha
Đặng Trần Côn
Gia Cát
Mai Thúc Loan
Cao Thắng
còn
Nguyễn Văn Siêu
Chức Nữ
Trần Khánh Giư
Hồ Xuân Hương
Trần Khắc Chân
sang
Bạch Hoa
Nghiêu Thuấn
Nguyễn Tri Phương
Lý Thường Kiệt
Trần Khâm
Minh Mạng
Huyền Trân
Ngòi viết Đỗng Hồ
Lương Văn Can
Nguyễn Nguyên Hồng
Lê Lai
Võ Tánh
Phan Thanh Giản
Cao Bá Quát
Nguyễn Trọng Trí
Lê Lợi
Trương Định
Nguyễn Tất Thành
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last