Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt. Sọt đan bằng tre hay mây dùng để đựng: lấy trạc đựng đất khiêng đi đổ.
2 dt. Khoảng, độ (tuổi nào đó): ông cụ trạc bảy mươi trạc ngoại tứ tuần.
Related search result for
"trạc"
Words pronounced/spelled similarly to
"trạc"
:
trạc
trắc
trặc
trí óc
tróc
trọc
trốc
Trốc
trúc
trục
more...
Words contain
"trạc"
:
An Trạch
Bành Trạch
Bùi Xương Trạch
Bắc Trạch
Bố Trạch
Cao Dương Trạc
Nhuận Trạch
Nhơn Trạch
phúc trạch
phúc trạch
more...
Words contain
"trạc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trắng
trả
mặt trận
trẻ
trần
trạm
trầm
trại
trục trặc
trận
more...
Comments and discussion on the word
"trạc"