Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
Can chi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Gồm Thiên can và địa chi
  • Can có thập can là 10 dấu hiệu về trời gồm: Giáp, ất, Bính, Đinh, Mậu, Kỹ, Canh, Tân, Nhâm, Quý
  • Chi có thập nhị chi là 12 dấu hiệu thuộc về đất gồm: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tỵ, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi
  • Can và Chi chỉ ngày, giờ tháng, năm
Related search result for "Can chi"
Comments and discussion on the word "Can chi"