Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
trăng treo
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tuần trăng từ ngày mười sáu đến cuối tháng âm lịch.
Related search result for
"trăng treo"
Words pronounced/spelled similarly to
"trăng treo"
:
trăng treo
trắng trẻo
trong trẻo
Words contain
"trăng treo"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
treo
trăng
trăng treo
gió trăng
lịch
treo giải
Mộng Nguyệt
trăng hoa
suông
ngậm trăng nửa vành
more...
Comments and discussion on the word
"trăng treo"