Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tuổi hạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tuổi con chim hạc, như nói tuổi thọ. Sách xưa nói, chim hạc sống lâu một nghìn năm
Related search result for
"tuổi hạc"
Words pronounced/spelled similarly to
"tuổi hạc"
:
tuổi hạc
Tuổi Hạc
tuổi hạc
Words contain
"tuổi hạc"
:
tuổi hạc
Tuổi Hạc
tuổi hạc
Comments and discussion on the word
"tuổi hạc"