Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
tuổi hạc
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tuổi con chim hạc, như nói tuổi thọ. Sách xưa nói, chim hạc sống lâu một nghìn năm
Related search result for "tuổi hạc"
Comments and discussion on the word "tuổi hạc"