French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- đối xử, đối đãi
- Bien traiter quelqu'un
đối xử tử tế với ai
- (nghĩa rộng) mời ăn, thết tiệc
- Il nous a traités magnifiquement
ông ấy thết tiệc chúng tôi linh đình
- dọn ăn cho
- Restaurateur qui traite bien ses clients
nhà hàng cơm dọn ăn ngon lành cho khách hàng
- bàn bạc, giải quyết
- Traiter une affaire
bàn bạc một công việc
- bàn đến, trình bày
- Traiter une question
bàn đến một vấn đề
- (nghệ thuật) vẽ, tả
- Traiter les natures mortes
vẽ tĩnh vật
- chế biến, xử lý, gia công
- Traiter une pièce en acier
gia công một tấm thép
- Traiter une huile à l'acide
xử lý dầu bằng axit
- (y học) chữa (bệnh), điều trị
- Traiter un cardiaque
chữa bệnh cho một người đau tim
- Traiter la tuberculose
chữa bệnh lao
- (lâm nghiệp) khai thác
- Traiter un bois
khai thác một khu rừng
- traiter comme un chien
đối đãi tàn tệ
- traiter de
coi như, cho là, gọi là
- Traiter quelqu'un de fou
cho ai là điên
- traiter de haut
khinh miệt
nội động từ
- bàn bạc, điều đình, ký kết, hiệp thương
- Traiter avec des commerçants
điều đình với nhà buôn
- Traiter avec les anciens ennemis
hiệp thương với những kẻ thù cũ
- (từ cũ; nghĩa cũ) bàn đến, bàn về
- Traiter sur la paix
bàn về hòa bình