Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
traiteur
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • người bán món ăn đặt hàng
    • S'adresser à un traiteur pour organiser un repas chez soi
      nhờ tới một người bán món ăn đặt hàng để tổ chức một bữa ăn tại nhà
Related search result for "traiteur"
Comments and discussion on the word "traiteur"