Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
trotter
Jump to user comments
nội động từ
  • chạy nước kiệu
    • Cheval qui trotte bien
      ngựa chạy nước kiệu hay
  • chạy lon ton; long tong
    • L'enfant trotte
      đứa bé chạy lon ton
    • Il trotte toute la journée
      anh ấy long tong suốt ngày
    • trotter par la tête de quelqu'un
      luẩn quẩn trong đầu óc ai (ý nghĩ...)
Related search result for "trotter"
Comments and discussion on the word "trotter"