Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
tarauder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (kỹ thuật) cắt ren, ren
  • (nghĩa rộng) đục, khoét
    • Insectes qui taraudent le bois
      sâu đục gỗ
  • (nghĩa bóng) làm cho đau xót
Related search result for "tarauder"
Comments and discussion on the word "tarauder"