Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for trại giam in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
giam
trại
Ngũ hình trong bộ luật Gia Long
trại giam
Nguyễn Phúc ưng Chân
Trịnh Toàn
trắng
giam hãm
khám
Lương Văn Can
bắt giam
đày
trả
trại tập trung
mặt trận
trẻ
trần
nhà giam
tống giam
tù
thả lỏng
trạm
trầm
trục trặc
sổ
trận
Trần Quang Khải
căng
trẻ con
Trần Quang Triều
Trần Thủ Độ
Trần Quốc Toản
Trần Cao Vân
Trần Nguyên Đán
trật
Trần Nghệ Tông
trậm trầy trậm trật
trả lời
Trần Thị Dung
tâm trạng
Trần Bình Trọng
Trần Minh Tông
trầm trọng
trải
Trần Khát Chân
Trần Anh Tông
Sử Hi Nhan
trẻ ranh
bại trận
tay trắng
tiền trạm
trẻ thơ
hoá nhi
trắng bệch
trắng trẻo
Trần Nhân Tông
Trần Khánh Dư
Trần Thánh Tông
tật
trật tự
trạng thái
trẻ em
trẩm
trầy trật
Trần Thái Tông
Trần Nhật Duật
Phan Chu Trinh
trấn áp
Trưng Trắc
Trần Tung
Trần Danh Aỏn
Trần Ngỗi
trấn
nội trú
trạc
trận tuyến
Châu trần
trần trần
trạng
trằn
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last