Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
trạm
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Nhà, nơi bố trí dọc đường để làm nhiệm vụ nào đó: trạm giao liên trạm gác trạm kiểm soát phu trạm. 2. Cơ sở của một số cơ quan chuyên môn đặt ở địa phương: trạm bưu điện trạm máy kéo trạm kiểm lâm.
Related search result for
"trạm"
Words pronounced/spelled similarly to
"trạm"
:
tràm
trảm
trám
trạm
trăm
trắm
trâm
trầm
trẩm
trẫm
more...
Words contain
"trạm"
:
phu trạm
tiền trạm
trạm
trạm biến thế
Trạm Lộ
Trạm Tấu
Trạm Thán
Trạm Trôi
trạm xá
Words contain
"trạm"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
trắng
trả
mặt trận
trẻ
trần
trạm
trầm
trại
trục trặc
trận
more...
Comments and discussion on the word
"trạm"