Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
trấn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. Đơn vị hành chính xưa tương đương với một vài tỉnh ngày nay: Trấn Sơn Nam; Trấn Kinh Bắc.
  • đg. án ngữ, cản lối qua lại: Đứng trấn trước cửa.
  • đg. Nh. Trấn thủ: Đi trấn Cao Bằng.
Related search result for "trấn"
Comments and discussion on the word "trấn"