Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
tinh thể
Jump to user comments
version="1.0"?>
Chất rắn thường trong suốt, có hình dạng hình học nhất định.
Related search result for
"tinh thể"
Words pronounced/spelled similarly to
"tinh thể"
:
tinh thạo
tinh thể
tình thật
tình thế
tình thư
tỉnh thí
tĩnh thổ
Tịnh Thọ
Tịnh Thới
Words contain
"tinh thể"
:
thủy tinh thể
tinh thể
Words contain
"tinh thể"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tinh
tinh vi
tinh thần
vệ tinh
kết tinh
tinh hoa
la-tinh
tinh vân
tinh dầu
tinh lực
more...
Comments and discussion on the word
"tinh thể"