Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
la-tinh
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. Thuộc về giống người La-mã xưa: Chữ la-tinh; Văn học la-tinh. 2. Thừa hưởng ngôn ngữ, nền văn hóa của người La-mã xưa: Châu Mỹ la-tinh.
Related search result for "la-tinh"
Comments and discussion on the word "la-tinh"