Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - Vietnamese)
thiển cận
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • borné ; rétréci ; myope.
    • Chính sách thiển cận
      une politique myope (bornée) ;
    • Trí óc thiển cận
      esprit rétréci.
Related search result for "thiển cận"
Comments and discussion on the word "thiển cận"