Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
minorité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tình trạng chưa (vị) thành niên; thời kỳ chưa (vị) thành niên
  • thiểu số, số ít
    • La minorité doit s'incliner devant la majorité
      thiểu số phải phục tùng đa số
    • Dans la minorité des cas
      trong số ít trường hợp
  • dân tộc ít người, dân tộc thiểu số
    • Problème des minorités
      vấn đề dân tộc ít người
Related search result for "minorité"
Comments and discussion on the word "minorité"