Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
minimal
Jump to user comments
tính từ
  • tối thiểu
    • Température minimale
      nhiệt độ tối thiểu
  • (toán học) cực tiểu, tối tiểu
    • Fonction minimale
      hàm tối thiểu
Related search result for "minimal"
Comments and discussion on the word "minimal"