Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
détriment
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thiệt hại
    • Causer un grand détriment
      gây thiệt hại nặng
  • mảnh vụn
    • au détriment de
      thiệt cho
Comments and discussion on the word "détriment"