Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
avant-première
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (nghệ thuật) buổi họp giới thiệu (một tác phẩm)
  • bài (báo) giới thiệu (sau buổi họp giới thiệu)
Related search result for "avant-première"
Comments and discussion on the word "avant-première"